Có 2 kết quả:

木訥老人 mù nè lǎo rén ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ木讷老人 mù nè lǎo rén ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ungraduated ruler
(2) straight edge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ungraduated ruler
(2) straight edge

Bình luận 0